🌟 자리를 걷고[털고] 일어나다

1. 다른 곳으로 옮겨 가려고 원래 있던 곳에서 움직이다.

1. DỌN CHỖ ĐỨNG DẬY: Dời khỏi nơi từng ở để chuyển sang nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 지루함을 견디다 못해 자리를 털고 일어났다.
    I couldn't bear the boredom, so i got up and robbed my seat.

자리를 걷고[털고] 일어나다: fold up[dust off] one's seat and get up,寝床をはたいて立ち上がる,se lever de sa place,levantarse despejando [sacudiendo] la alfombra,يقف في مكانه بعد نفض المكان عنه,суудлаасаа босох,dọn chỗ đứng dậy,(ป.ต.)ม้วน(สะบัด)เสื่อแล้วลุกขึ้น ; ย้ายที่, เปลี่ยนที่,meninggalkan,,站起来,

2. 아파서 누워 있던 사람이 나아서 일어나 돌아다니다.

2. DỌN CHỖ ĐỨNG DẬY: Người từng ốm nằm một chỗ khỏi bệnh đứng dậy đi lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리는 하루빨리 어머니가 자리를 걷고 일어나시기만을 바랐다.
    We just wanted her to walk up and get up as soon as possible.
  • Google translate 어제까지 아파서 끙끙대던 형이 하루아침에 자리를 털고 일어났다.
    My brother, who was sick until yesterday, woke up overnight.

💕Start 자리를걷고털고일어나다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57)